Thoái hóa khớp gối là tình trạng sụn bao phủ trên khớp gối bị thoái hóa, dẫn đến sự mòn và giảm tính linh hoạt của khớp gối. Thoái hóa khớp gối là một trong những bệnh lý thường gặp nhất ở người trưởng thành và người cao tuổi. Bệnh gây ra đau đớn, hạn chế vận động về sau sẽ gây nhiều biến chứng nguy hiểm. Vậy điều trị bệnh thoái hóa khớp gối bằng cách nào?

Cách điều trị thoái hóa khớp gối
Thoái hóa khớp gối gây ảnh hưởng tới sinh hoạt hằng ngày

Bệnh thoái hóa khớp gối

Khớp gối có vị trí tiếp giáp giữa ba xương: đầu dưới của xương đùi, đầu trên của xương chày và mặt sau của xương bánh chè, được che phủ bởi sụn khớp. Khớp gối có vai trò rất quan trọng, gánh toàn bộ cơ thể và là khớp vận động nhiều nhất, do đó nó rất dễ bị thoái hóa.

Thoái hóa khớp gối là hiện tượng lớp đệm tự nhiên giữa các khớp (sụn) bị mài mòn. Khi tình trạng này xảy ra, xương của các khớp cọ xát với nhau mạnh hơn dẫn đến trạng thái đau, sưng, cứng, giảm khả năng di chuyển và đôi khi hình thành các gai xương ở vùng đầu gối. Từ đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân.

Nguyên nhân gây ra bệnh

Nguyên nhân phổ biến nhất của thoái hóa sụn khớp gối là do tuổi tác. Chính vì khả năng tự chữa lành của sụn giảm dần theo thời gian nên hầu hết mọi người khi lớn tuổi đều sẽ bị thoái hóa khớp. Tuy nhiên, có một số yếu tố khiến khớp bị thoái hóa ở độ tuổi sớm hơn, đó là:

  • Cân nặng: Khi cơ thể bạn bị thừa cân – béo phì, tải trọng lớn sẽ làm tăng áp lực lên tất cả các khớp, đặc biệt là đầu gối. Nghiên cứu cho thấy mỗi khi bạn tăng 0,45kg cân nặng thì sẽ đồng thời làm tăng 1,35 – 1,8kg trọng lượng trên đầu gối.
  • Di truyền: Yếu tố này bao gồm các đột biến di truyền (khiến một người có nhiều khả năng bị viêm xương khớp ở đầu gối dù tuổi còn trẻ) và hình dạng bất thường của xương bao quanh khớp gối (khiến sụn khớp dễ bị thoái hóa sớm).
  • Giới tính: Phụ nữ từ 55 tuổi trở lên có nhiều khả năng bị thoái hóa ở khớp gối hơn nam giới.
  • Chấn thương vùng gối lặp đi lặp lại: Những người thường xuyên thực hiện các động tác gây áp lực cho khớp, chẳng hạn như quỳ, ngồi xổm hoặc nâng vật nặng (25kg trở lên), có nguy cơ bị thoái hóa khớp cao hơn.
  • Vận động viên thể thao: Những người chơi bóng đá, quần vợt, điền kinh – các bộ môn đòi hỏi vận động khớp gối nhiều – có nguy cơ cao bị suy yếu khớp gối. Nguy cơ này sẽ cao hơn nữa nếu vận động viên gặp phải chấn thương trong lúc tập luyện. 
  • Một số bệnh cơ xương khớp khác: Những người bị viêm khớp dạng thấp – loại viêm khớp phổ biến thứ hai – có nhiều khả năng cũng bị thoái hóa khớp. Bên cạnh đó, các bệnh nhân bị một số rối loạn chuyển hóa, chẳng hạn như thừa sắt hoặc dư thừa hormone tăng trưởng, cũng dễ mắc bệnh thoái hóa khớp.

Các biến chứng của thoái hóa khớp gối

Tình trạng khớp bị thoái hóa sẽ nặng dần theo thời gian, dẫn đến đau khớp mạn tính cùng một loạt biến chứng như:

  • Tăng nguy cơ chấn thương đầu gối: Những bệnh nhân lớn tuổi bị thoái hóa khớp thường gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động hàng ngày. Hơn nữa, cơn đau dữ dội, khả năng vận động và giữ thăng bằng bị suy giảm có thể làm tăng nguy cơ tai nạn và thương tích. Thống kê cho thấy những người bị thoái hóa khớp có nguy cơ té ngã cao hơn 30%. Hơn nữa, họ có khả năng bị gãy xương cao hơn 20%.
  • Mất xương: Trong trường hợp thoái hóa khớp nặng, sụn mất dần và nhanh chóng sẽ dẫn đến mất xương. Chết tế bào xương là một biến chứng nghiêm trọng cần can thiệp phẫu thuật để loại bỏ các phần xương bị ảnh hưởng.
  • Mất ổn định khớp: do đứt gân và đứt dây chằng xung quanh khớp ảnh hưởng.
  • Dây thần kinh quanh xương/sụn bị chèn ép, khiến cơn đau thêm trầm trọng và gây ngứa ran, tê hoặc yếu.
  • Kéo theo một số bệnh lý khác: Thoái hóa khớp gối có thể đẩy người bệnh đến lối sống ít vận động, lâu dần làm họ tăng cân cũng như tăng nguy cơ mắc một số bệnh lý như béo phì, đái tháo đường, tim mạch và ung thư.
  • Hình thành u nang sau đầu gối: Những u nang này, thường được gọi là u nang Baker, gây áp lực lên các mạch máu và làm suy giảm lưu lượng máu bình thường, dẫn đến sưng và đau ở chân.
  • Tăng nguy cơ bị gout: Bệnh nhân thoái hóa khớp có nồng độ axit uric trong máu cao sẽ dễ bị bệnh gout – một dạng khác của viêm khớp.

Điều trị thoái hóa khớp gối bằng cách nào?

Hiện tại vẫn chưa có phương pháp điều trị dứt điểm, không thể đưa khớp về lúc ban đầu. Việc điều trị thoái hóa khớp gối có thể bao gồm các biện pháp chữa trị không phẫu thuật và phẫu thuật.

Điều trị không phẫu thuật

  • Giảm đau và viêm: Bạn có thể sử dụng thuốc giảm đau như paracetamol, aspirin, hoặc ibuprofen để giảm đau và viêm.
  • Điều chỉnh hoạt động: Tập thể dục và tập thể dục với tư cách là phương pháp điều trị rất hiệu quả, cung cấp sự lỏng lẻo cho khớp gối và giảm đau. Các bài tập thích hợp bao gồm tập luyện nặng nhẹ, tập thể dục bơi lội hoặc yoga.
  • Hỗ trợ khớp gối: Đeo giày tốt, sử dụng gối hoặc miếng đệm để hỗ trợ khớp gối và giảm đau.
  • Tránh tác động lên khớp gối: Tránh vận động quá mức hoặc các hoạt động có tác động lên khớp gối, như đứng lâu hoặc leo cầu thang.
  • Thay đổi lối sống: Thay đổi thói quen ăn uống và lối sống để giảm bớt cân nặng, giảm tải trọng cho khớp gối.
  • Cải thiện bữa ăn: Bổ sung các dưỡng chất khoa học với các thực phẩm tốt cho bệnh nhân thoái hóa khớp gối, giàu chất chống oxy hóa như omega-3, vitamin C, beta-carotene, glucosamine…
  • Tiêm steroid: Đối với trường hợp đau nhức khớp gối nghiêm trọng do thoái hóa, người bệnh có thể cần tiêm glucocorticoid hoặc corticosteroid trực tiếp vào khớp để giảm viêm, nhờ đó thuyên giảm tình trạng sưng cứng và đau nhức đầu gối. Lưu ý, đây không phải là giải pháp lâu dài vì đôi khi, steroid có thể góp phần bào mòn lớp sụn ở khớp gối.
  • Vật lý trị liệu: Các phương pháp vật lý trị liệu như chườm nóng, điện xung, tia hồng ngoại, kỹ thuật massage tay, … được khuyến nghị trong điều trị các bệnh viêm khớp nói chung và thoái hóa khớp nói riêng. Ưu điểm vượt trội của phương pháp này là hạn chế lạm dụng thuốc trong điều trị thoái hóa khớp gối
Dụng cụ hỗ trợ vẫn động giảm đau cho ng bị thoái hóa khớp gối

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khớp gối

Nội soi khớp gối là kỹ thuật ngoại khoa hiện đại, có thể xem là bước tiến đột phá trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình. Khi thực hiện phẫu thuật nội soi khớp gối, bác sĩ chỉ cần “mở đường” bằng một vết rạch nhỏ để đưa dụng cụ nội soi vào vùng tổn thương và tiến hành chữa trị với những hình ảnh bên trong khớp được cung cấp rõ ràng bằng các thiết bị chuyên dụng.

Nhờ vậy, diện tích xâm lấn do phẫu thuật nội soi và tỷ lệ tổn hại mô xung quanh giảm đi đáng kể, từ đó giảm thiểu nguy cơ phát sinh biến chứng sau phẫu thuật. Ngoài ra, bệnh nhân cũng sẽ cảm thấy bớt đau hơn, đồng thời không phải quá lo lắng về vấn đề mất máu quá nhiều trong lúc phẫu thuật.

Phẫu thuật thay khớp gối

Mục đích của loại phẫu thuật này là loại bỏ những phần bị hư tổn ở khớp do thoái hóa, đồng thời tái tạo bề mặt khớp gối với khớp nhân tạo làm từ kim loại và một số vật liệu sinh học có chức năng tương tự khớp khỏe mạnh. Việc thay thế khớp này sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh đáng kể.

Phẫu thuật đục xương chỉnh trục (osteotomy)

Mục đích của phẫu thuật đục xương chỉnh trục thay đổi trục sinh lý của chân bằng cách thêm hoặc loại bỏ một mảnh xương hình chêm ở xương chày hoặc xương đùi để thay đổi trọng tâm chịu lực của khớp gối, qua đó hỗ trợ ngăn chặn, làm chậm quá trình tổn thương khớp gối do thoái hóa. Thông thường, cách chữa trị này sẽ hữu ích với những trường hợp sau:

  • Bệnh chỉ ảnh hưởng đến một bên xương của khớp
  • Người bệnh dưới 60 tuổi và không bị béo phì
  • Khớp bị thoái hóa chủ yếu do hoạt động quá mức hoặc đứng lâu trong thời gian dài.

Lưu ý khi điều trị thoái hóa khớp gối

Việc lựa chọn biện pháp điều trị sẽ được bác sĩ chuyên khoa xương khớp dựa trên tình trạng, mức độ và giai đoạn thoái hóa khớp gối. Ở những trường hợp cần phẫu thuật khớp gối, người bệnh cần lưu ý giữ vết mổ luôn khô và sạch sẽ cho đến khi nó lành hẳn. Sử dụng băng, gạc tiệt trùng sẽ giúp giảm kích ứng từ quần áo tác động lên vết thương.

Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng có thể cảm thấy chán ăn trong vài ngày đầu sau phẫu thuật. Tuy nhiên, người bệnh nên biết rằng một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, lành mạnh và khoa học không chỉ giúp họ cảm thấy dễ chịu hơn mà còn thúc đẩy quá trình làm lành vết mổ.

Ngoài ra, dù lựa chọn điều trị bảo tồn hay xâm lấn, bệnh nhân vẫn nên tập vật lý trị liệu theo chỉ định của bác sĩ nhằm phục hồi chức năng cũng như tính linh hoạt của khớp gối, đồng thời ngăn chặn quá trình thoái hóa tiếp tục tiến triển. Mỗi bệnh nhân sẽ có một liệu trình tập luyện riêng nên cần tham vấn với bác sĩ để được gợi ý, đề xuất các bài tập phù hợp.