Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa:
- Fenofibrat Micronized 200mg
- Tá dược: Beta-Cyclodextrin, Natri Lauryl Sulfat, Natri Croscarmellose, Colloidal Silicon Dioxid A200, Nang cứng Gelatin số 1.
Công dụng (Chỉ định)
- Điều trị rối loạn Lipoprotein huyết các typ Ila, lib, III, IV và V, phối hợp với chế độ ăn.
Liều dùng
Cách dùng
- Thuốc dùng đường uống.
- Uống thuốc cùng với bữa ăn.
- Khi điều trị Fenofibrate phải kết hợp với chế độ ăn hạn chế Lipid.
Liều dùng
Người lớn:
- Liều ban đầu thường là 200 mg/ngày.
- Nếu cholesterol toàn phần trong máu vẫn còn cao hơn 4 g/L thì có thể tăng liều lên 300 mg/ngày.
- Cần duy trì liều ban đầu cho đến khi cholesterol máu trở lại bình thường, sau đó có thể giảm nhẹ liều hàng ngày xuống.
- Phải kiểm tra cholesterol máu 3 tháng 1 lần, nếu các thông số lipid máu lại tăng lên thì phải tăng liều lên 300 mg/ngày.
Trẻ trên 10 tuổi:
- Cần xác định căn nguyên chính xác của tăng lipid máu ở trẻ.
- Có thể kết hợp thử với chế độ ăn được kiểm soát chặt chẽ trong vòng 3 tháng.
- Liều tối đa khuyên dùng là 5 mg/kg/ngày.
- Trong một số trường hợp đặc biệt, có thể dùng liều cao nhưng phải do bác sĩ chuyên khoa chỉ định.
- Nếu nồng độ Lipid trong máu không giảm nhiều sau 3–6 tháng điều trị bằng Fenofibrate thì cần thay đổi trị liệu.
Lưu ý:
- Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo.
- Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh.
- Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Suy thận nặng.
- Rối loạn chức năng gan nặng.
- Trẻ dưới 10 tuổi.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Khi sử dụng thuốc Fenofibrate, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
- Tiêu hoá: Rối loạn tiêu hoá, trướng vùng thượng vị, buồn nôn, chướng bụng, tiêu chảy nhẹ.
- Da: Mày đay, nổi ban, ban không đặc hiệu.
- Gan: Tăng Transaminase huyết thanh.
- Cơ: Đau nhức cơ.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Chưa có báo cáo.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
- Gan: Sỏi đường mật.
- Sinh dục: Mất dục tính và liệt dương, giảm tinh trùng.
- Máu: Giảm bạch cầu.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
- Tạm ngừng dùng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
- Phối hợp Fibrate với các thuốc ức chế HMG-CoA Reductase (Pravastatin, Simvastatin, Fluvastatin) sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ tổn thương cơ và viêm tụy cấp.
- Phối hợp Fibrate với Cyclosporin làm tăng nguy cơ tổn thương cơ.
- Fenofibrate làm tăng tác dụng của các thuốc chống đông, dẫn đến làm tăng nguy cơ xuất huyết do đẩy các thuốc này khỏi vị trí gắn kết với protein huyết tương.
- Cần theo dõi lượng Prothrombin thường xuyên hơn và điều chỉnh liều thuốc chống đông trong suốt thời gian điều trị bằng Fenofibrate và sau khi ngừng thuốc 8 ngày.
- Không được kết hợp Fenofibrate với các thuốc độc cho gan (thuốc ức chế Monoamine Oxidase, Perhexiline Maleate…).
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Phải thăm dò chức năng gan, thận của người bệnh trước khi dùng Fibrate.
- Cần giảm liều thuốc chống đông máu xuống chỉ còn một phần ba liều cũ khi bắt đầu dùng Fibrate và điều chỉnh nếu cần.
- Cần theo dõi thường xuyên lượng Prothrombin máu.
- Điều chỉnh liều thuốc chống đông trong quá trình dùng và sau khi ngừng dùng Fibrate 8 ngày.
- Nhược giáp có thể là một yếu tố làm tăng khả năng bị tác dụng phụ ở cơ.
- Cần đo Transaminase 3 tháng một lần, trong 12 tháng đầu dùng thuốc.
- Phải tạm ngừng dùng thuốc nếu thấy SGPT (ALT) > 100 đơn vị quốc tế.
- Biến chứng mật dễ xảy ra ở người bệnh xơ gan ứ mật hoặc có sỏi mật.
- Không kết hợp Fenofibrate với thuốc có tác dụng độc cho gan.
- Nếu sau 3–6 tháng dùng thuốc mà lượng Lipid trong máu thay đổi không đáng kể thì phải xem xét trị liệu khác
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Xếp hạng & đánh giá
0
Xếp hạng & đánh giá sản phẩm
ĐóngChỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.
Chưa có xếp hạng & đánh giá nào.