Thành phần
- Hoạt chất: Linagliptin 5mg
Công dụng (Chỉ định)
- Đái tháo đường typ 2 ở bệnh nhân trưởng thành, đơn trị khi chưa kiểm soát đường huyết tốt bằng chế độ ăn và vận động và không phù hợp với điều trị metformin.
- Điều trị phối hợp với metformin, pioglitazone hoặc sulfonylurea, với metformin + sulfonylurea, hoặc với insulin (cùng hoặc không cùng metformin) khi phác đồ trước đó không kiểm soát tốt đường huyết.
Liều dùng
Người trưởng thành
- Liều dùng được khuyến cáo là 5 mg một lần hàng ngày. TRAJENTA có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn ở bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Khi phối hợp linagliptin với một sulphonylurea, có thể cân nhắc dùng liều sulphonylurea thấp hơn để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
Suy thận
- Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Suy gan
- Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan.
Người cao tuổi
- Không cần thiết phải chỉnh liều.
Trẻ em và thanh thiếu niên
- Không khuyến cáo sử dụng TRAJENTA cho trẻ dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
Cách dùng
- Có thể dùng lúc đói hoặc no: Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn ở bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
Quá liều
- Nếu một liều thuốc bị quên, cần uống lại ngay khi bệnh nhân nhớ. Không dùng liều gấp đôi trong cùng một ngày.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
- Tỷ lệ tác dụng ngoại ý nói chung tương đương giả dược. Hạ đường huyết được quan sát nhiều nhất sau khi điều trị kết hợp 3 thuốc linagliptin, metformin và sulphonylurea. Các tác dụng ngoại ý khác: ho, viêm mũi họng, quá mẫn, tăng lipid máu, tăng cân, táo bón, viêm tuỵ.
Tương tác với các thuốc khác
- Chưa ghi nhận các tương tác quan trọng về lâm sàng đòi hỏi điều chỉnh liều. Trajenta không có ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng đến dược động học của metformin, glibenclamide, pioglitazone, ritonavir, warfarin, digoxin hoặc thuốc uống tránh thai. Có thể giảm hiệu quả khi dùng cùng chất gây cảm ứng mạnh P-gp (vd: rifampicin). Không cần chỉnh liều Trajenta khi dùng đồng thời simvastatin.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Tổng quát
- Không nên sử dụng TRAJENTA ở những bệnh nhân đái tháo đường týp1 hoặc bệnh nhân đái tháo đường toan xê tôn (ketoacidosis).
Hạ đường huyết
- Linagliptin đơn trị liệu cho thấy tỷ lệ hạ đường huyết tương đương với giả dược.
- Trong các thử nghiệm lâm sàng dùng linagliptin như là một phần của điều trị kết hợp với các thuốc không gây hạ đường huyết (metformin), tỷ lệ hạ đường huyết được báo cáo với linagliptin là tương đương với giả dược.
- Khi dùng linagliptin phối hợp với suphonylurea (trên nền điều trị metformin), tỷ lệ hạ đường huyết tăng lên so với giả dược (xin xem mục Tác dụng không mong muốn của thuốc). Các sulphonylurea và insulin được biết là nguyên nhân gây hạ đường huyết. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng linagliptin kết hợp với sulphonylurea và/hoặc insulin. Có thể cân nhắc giảm liều sulphonylurea hoặc insulin (xin xem mục Liều lượng và cách dùng).
Viêm tuỵ cấp
- Sử dụng thuốc ức chế DPP-4 có liên quan đến nguy cơ tiến triển viêm tụy cấp. Đã có báo cáo tự phát về tác dụng phụ viêm tụy cấp từ kinh nghiệm sử dụng sau khi lưu hành của linagliptin. Bệnh nhân cần được thông báo về các triệu chứng đặc trưng của viêm tụy cấp. Nếu nghi ngờ viêm tụy, nên ngừng sử dụng TRAJENTA; nếu đã khẳng định viêm tụy cấp, không nên bắt đầu điều trị với TRAJENTA. Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử viêm tụy.
Bong nước pemphigoid
- Đã có báo cáo sau khi lưu hành về xuất hiện bọng nước pemphigoid ở bệnh nhân dùng linagliptin. Nếu nghi ngờ có bọng nước pemphigoid, cần dừng việc dùng thuốc Trajenta.
Bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát.
Xếp hạng & đánh giá
0
Xếp hạng & đánh giá sản phẩm
ĐóngChỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.
Chưa có xếp hạng & đánh giá nào.